Từ loại

Danh từ

Nghĩa

Ả Rập Xê Út

Câu ví dụ

  • 石油(せきゆ)はサウジアラビアなどから輸入(ゆにゅう)されています。
    Dầu được nhập khẩu từ các nước như Ả Rập Xê Út...
  • (ちち)はサウジアラビアで(はたら)いたことがあります。
    Bố tôi đã từng làm việc ở Ả Rập Xê Út.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(37)