物語
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
truyện; câu chuyện
Câu ví dụ
-
悲しい子どもの物語を読んで、泣いてしまった。Tôi đã khóc khi đọc câu chuyện về 1 đứa trẻ bi thương.
-
この間買った小説は、物語がとてもおもしろかった。Cuốn tiểu thuyết mà tôi đã mua gần đây có câu chuyện rất thú vị.
Thẻ
JLPT N3