辞書 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

từ điển

Câu ví dụ

  • これは、中国語(ちゅうごくご)辞書(じしょ)です。
    Cái này là từ điển tiếng Trung.
  • その辞書(じしょ)は、(だれ)のですか。
    Cuốn từ điển kia là của ai vậy?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(2)