Từ loại

Danh từ

Nghĩa

phiếu khám bệnh

Câu ví dụ

  • 病院(びょういん)受付(うけつけ)で、診察券(しんさつけん)()した。
    Ở quầy tiếp tân của bệnh viện có thể xuất phiếu khám bệnh.
  • (はじ)めて()った病院(びょういん)で、診察券(しんさつけん)(つく)ってもらった。
    Tôi đã nhận được phiếu khám bệnh ở bệnh viện đi tới lần đầu.

Thẻ

JLPT N3