定休日
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
ngày nghỉ định kỳ
Câu ví dụ
-
近所のスーパーは、毎週水曜が定休日だ。Siêu thị gần đây thì thứ Tư hàng tuần là ngày nghỉ định kỳ.
-
人気のラーメン屋に行ったら、定休日だった。Khi tôi đến một cửa hàng ramen được ưa chuộng thì là ngày nghỉ định kỳ mất.
Thẻ
JLPT N3