安っぽい
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
rẻ tiền; trông rẻ; kém sang
Câu ví dụ
-
デザインはいいんだけど、生地が安っぽいなぁ。Thiết kế thì đẹp nhưng chất liệu nhìn rẻ tiền quá.
-
安っぽい言葉で口説かれても、何も思わない。Dù có được tán tỉnh bằng lời kém sang thì tôi cũng không cảm động gì.
Thẻ
JLPT N1