自殺 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
tự sát
Câu ví dụ
-
隣の町のホテルで、自殺した人がいるらしい。Có vẻ như có người đã tự tử tại một khách sạn ở thị trấn lân cận.
-
若い人の自殺の数が、だんだん増えているそうだ。Nghe nói là số vụ tự tử của giới trẻ đang dần tăng lên.
Thẻ
JLPT N2