着陸 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
hạ cánh
Câu ví dụ
-
山本さんが乗った飛行機は、2時に着陸する。Chuyến bay mà anh Yamamoto đã lên sẽ hạ cánh vào lúc 2 giờ.
-
台風のせいで、着陸時間が2時間遅れた。Vì ảnh hưởng của bão nên thời gian hạ cánh bị trễ 2 tiếng đồng hồ.
Thẻ
JLPT N2