合計 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
tổng
Câu ví dụ
-
今月使ったお金を合計すると、10万円ぐらいだ。Tính tổng số tiền chi tiêu trong tháng này thì khoảng 100.000 yên.
-
昨日は、朝から晩まで合計で、12時間勉強した。Hôm qua, tôi đã học tổng cộng 12 tiếng đồng hồ từ sáng đến tối.
Thẻ
JLPT N3