ジム
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
phòng gym; phòng tập
Câu ví dụ
-
毎日仕事終わりに2時間、ジムで運動します。Mỗi ngày tôi tập thể dục hai tiếng sau giờ làm ở phòng gym.
-
最近太ってきた。ジムに通った方がいいかもしれない。Dạo này tôi béo lên rồi. Có lẽ nên đi tập gym.