終始 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
suốt; từ đầu đến cuối
Câu ví dụ
-
新しい市長の演説は、自慢話に終始した。Bài phát biểu của thị trưởng mới chỉ toàn là khoe khoang từ đầu đến cuối.
-
話題の映画を見たが、終始感動した。Tôi đã xem bộ phim hot và bị cảm động suốt từ đầu đến cuối.
Thẻ
JLPT N1