Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

cải cách; thay đổi

Câu ví dụ

  • (くに)選挙制度(せんきょせいど)変革(へんかく)する。
    Cải cách chế độ bầu cử của quốc gia.
  • 社会(しゃかい)変革(へんかく)(もと)めて、デモを()こす。
    Tổ chức biểu tình để yêu cầu thay đổi xã hội.

Thẻ

JLPT N1