Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

không hợp lệ; vô hiệu

Câu ví dụ

  • 今回(こんかい)選挙(せんきょ)は、無効(むこう)(ひょう)(おお)い。
    Cuộc bầu cử lần này có nhiều phiếu không hợp lệ.
  • (こく)では、国王(こくおう)印鑑(いんかん)のない書類(しょるい)無効(むこう)だ。
    Ở nước A, văn bản không có con dấu của quốc vương là vô hiệu.

Thẻ

JLPT N1