河川
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
sông ngòi
Câu ví dụ
-
大雨の後は、河川に近づかないでください。Sau cơn mưa lớn, xin đừng đến gần sông ngòi.
-
最近、河川の汚染が話題になっている。Dạo gần đây, việc ô nhiễm sông ngòi đang là chủ đề nóng.
Thẻ
JLPT N1