行く Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

đi

Câu ví dụ

  • (とも)だちと一緒(いっしょ)学校(がっこう)へ行きます。
    Tôi đi đến trường cùng bạn bè.
  • 毎日(まいにち)(くるま)会社(かいしゃ)()きます。
    Mỗi ngày tôi đi tới công ty bằng ô tô

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(5)