Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sự hủy bỏ; sự thủ tiêu

Câu ví dụ

  • ()()しボタンを()すと、(はじ)めのページに(もど)ります。
    Hễ ấn nút hủy bỏ thì sẽ trở lại trang đầu tiên.
  • 一度(いちど)メッセージを(おく)ると、()()しができません。
    Hễ gửi tin nhắn một lần thì không thể hủy được.

Thẻ

JLPT N3