冷夏
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
mùa hè mát
Câu ví dụ
-
今年の夏は、いつもよりも涼しい冷夏になるそうだ。Có vẻ như mùa hè năm nay sẽ là một mùa hè mát mẻ hơn bình thường.
-
ニュースで今年は冷夏だと言っていたが、暑いと思う。Tin tức nói rằng năm nay có một mùa hè mát mẻ, nhưng tôi thấy nóng.
Thẻ
JLPT N3