Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

xếp hàng; đứng thành hàng

Câu ví dụ

  • 会場(かいじょう)では人々(ひとびと)がきれいに整列(せいれつ)して()っていた。
    Tại hội trường, mọi người đã xếp hàng gọn gàng để chờ.
  • イベントで、お(きゃく)さんに整列(せいれつ)()びかける仕事(しごと)をする。
    Tôi làm công việc kêu gọi khách xếp hàng tại sự kiện.

Thẻ

JLPT N1