Từ loại

Khác

Nghĩa

tầng mấy

Câu ví dụ

  • 受付(うけつけ)何階(なんかい)ですか。
    Quầy tiếp tân ở tầng mấy vậy ạ?
  • 英語(えいご)教室(きょうしつ)何階(なんかい)ですか。
    Lớp tiếng anh ở tầng mấy vậy?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(3)