ほっと (する)
Từ loại
Động từ 3
Trạng từ
Nghĩa
nhẹ nhõm
Câu ví dụ
-
日本語の試験に合格していて、ほっとした。Tôi cảm thấy nhẹ nhõm vì đã thi đỗ bài kiểm tra tiếng Nhật.
-
暖かいお茶を飲むと、気持ちがほっと安心する。Uống trà ấm giúp bạn cảm thấy nhẹ nhõm và an tâm hơn.
Thẻ
JLPT N3