渡り鳥
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
chim di cư
Câu ví dụ
-
春になると、南から渡り鳥がやってくる。Khi xuân đến, chim di cư bay về từ phương Nam.
-
渡り鳥は、長距離を移動する。Chim di cư di chuyển trên quãng đường rất dài.
Thẻ
JLPT N1