Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

kể; nói lên; thuật lại

Câu ví dụ

  • 島田(しまだ)さんの(かお)が、(かれ)(いそが)しさを物語(ものがた)っている。
    Gương mặt của anh Shimada nói lên sự bận rộn của anh ấy.
  • 日本(にほん)歴史(れきし)物語(ものがた)るのに、なくてはならない(ほん)がある。
    Có một cuốn sách không thể thiếu khi kể về lịch sử của Nhật Bản.

Thẻ

JLPT N2