Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

đặt mua; đăng ký (báo, tạp chí, v.v.)

Câu ví dụ

  • ()きな雑誌(ざっし)は、購読(こうどく)している。
    Tôi đặt mua tạp chí mình thích.
  • 手芸(しゅげい)雑誌(ざっし)は、購読者(こうどくしゃ)(おお)い。
    Tạp chí thủ công có rất nhiều người đặt mua.

Thẻ

JLPT N1