Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

bạo lực; mạnh tay

Câu ví dụ

  • 自分(じぶん)より(ちい)さい()に、乱暴(らんぼう)をしてはいけません。
    Không được bạo lực với người nhỏ hơn mình.
  • (ひと)()りたものを乱暴(らんぼう)(あつか)わないでください。
    Đừng sử dụng mạnh tay với đồ mà bạn mượn của người khác.

Thẻ

JLPT N2