発展 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
phát triển; nâng cao (bài tập)
Câu ví dụ
-
戦争が終わって、日本の経済は大きく発展した。Sau khi chiến tranh kết thúc, nền kinh tế Nhật Bản phát triển đáng kể.
-
教科書の問題は簡単すぎるので、発展の問題をやろう。Câu hỏi trong sách giáo khoa quá dễ nên hãy làm bài tập nâng cao nào.
Thẻ
JLPT N3