Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tiêu chuẩn

Câu ví dụ

  • (しろ)(せん)基準(きじゅん)にして、駐車(ちゅうしゃ)してください。
    Lấy vạch trắng làm chuẩn mà đậu xe.
  • 大学(だいがく)は、合格(ごうかく)基準(きじゅん)(きび)しい。
    Tiêu chuẩn đậu của đại học A rất khó.

Thẻ

JLPT N2