Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

can thiệp; xen vào

Câu ví dụ

  • 他人(たにん)生活(せいかつ)干渉(かんしょう)するのはよくない。
    Không nên can thiệp vào cuộc sống của người khác.
  • (だれ)からも指示(しじ)干渉(かんしょう)()けずに()ごしたい。
    Tôi muốn sống mà không bị ai chỉ đạo hoặc can thiệp.

Thẻ

JLPT N1