読書 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
đọc sách
Câu ví dụ
-
休日はいつも、家で読書しています。Ngày nghỉ thì tôi luôn đọc sách ở nhà.
-
母は読書が好きで、家に本がたくさんある。Mẹ tôi thích đọc sách và có rất nhiều sách ở nhà.
Thẻ
JLPT N3