陰気 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
u ám; ảm đạm
Câu ví dụ
-
陰気な店の方が、意外と人気だったりする。Những cửa hàng u ám đôi khi lại bất ngờ được ưa chuộng.
-
彼は「自分は陰気だ」と言ったが、そんなことはない。Anh ấy nói "Tôi là người u ám", nhưng thực ra không phải vậy.
Thẻ
JLPT N1