美術
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
mỹ thuật
Câu ví dụ
-
フランスへ美術の勉強をしに行きます。Tôi đi đến Pháp để học mỹ thuật.
-
日本美術を勉強したいです。Tôi muốn học về mỹ thuật Nhật Bản.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(13)