Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

thuyết phục

Câu ví dụ

  • 留学(りゅうがく)について、両親(りょうしん)説得(せっとく)するのに1か(げつ)かかった。
    Tôi mất một tháng để thuyết phục ba mẹ chuyện đi du học.
  • 上司(じょうし)説得(せっとく)成功(せいこう)したので、やっと会社(かいしゃ)()められる。
    Cuối cùng tôi cũng có thể nghỉ việc nghỉ việc thuyết phục cấp trên thành công.

Thẻ

JLPT N2