あちら
Từ loại
Đại từ
Nghĩa
phía kia; đằng kia; chỗ kia; kia (cách nói lịch sự của あそこ)
Câu ví dụ
-
あちらは事務所です。Chỗ kia là văn phòng.
-
お土産売り場はあちらです。Nơi bán hàng lưu niệm ở đằng kia.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(3)