友好関係
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
quan hệ hữu nghị
Câu ví dụ
-
日本とタイは、100年以上前から友好関係がある。Nhật Bản và Thái Lan có mối quan hệ hữu nghị hơn 100 năm từ trước.
-
外国との友好関係は、日本にとって、とても大切だ。Nhật Bản và Mỹ đang tạo mối quan hệ hữu nghị giữa hai nước.
Thẻ
JLPT N3