Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

yêu

Câu ví dụ

  • (とも)だちは、彼女(かのじょ)(こい)してから毎日(まいにち)(たの)しそうだ。
    Bạn tôi kể từ khi yêu cô ấy thì ngày nào cũng có vẻ rất vui vẻ.
  • (いま)()んでいる(ほん)は、(こい)する(おんな)()がたくさん()てくる。
    Cuốn sách hiện tại tôi đang đọc xuất hiện rất nhiều cô gái mà tôi yêu.

Thẻ

JLPT N2