Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

đường vòng

Câu ví dụ

  • 映画館(えいがかん)までの(みち)がわからなくて、遠回(とうまわ)りしてしまった。
    Tôi không biết đường đến rạp chiếu phim nên đã lỡ đi đường vòng mất.
  • もう(そと)(くら)いから、遠回(とおまわ)りだけど(あか)るい(みち)(ある)こう。
    Bên ngoài trời đã tối rồi, nên dù là đường vòng nhưng đi bộ đường sáng nào.

Thẻ

JLPT N3