征服 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
chinh phục; xâm chiếm
Câu ví dụ
-
争いの末、A国はB国を征服した。Sau cuộc tranh chấp, nước A đã chinh phục nước B.
-
子どもの頃、夢は世界征服と言っていた。Hồi nhỏ tôi từng nói ước mơ là chinh phục thế giới.
Thẻ
JLPT N1