いくらか
Từ loại
Danh từ
Trạng từ
Nghĩa
một ít; một vài; một chút
Câu ví dụ
-
まだ頭痛がするが、昨日よりはいくらか楽だ。Tôi vẫn còn đau đầu nhưng dễ chịu hơn một chút so với hôm qua.
-
今週は先週よりいくらか涼しいと思う。Tôi nghĩ tuần này có phần mát mẻ hơn so với tuần trước.
Thẻ
JLPT N2