歩く Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

đi bộ

Câu ví dụ

  • 毎日(まいにち)(うみ)(ちか)くを(ある)きます。
    Tôi đi dạo bộ gần biển mỗi ngày.
  • エスカレーターを(ある)いてはいけません。
    Đừng đi bộ trên thang cuốn.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(23)