Từ loại

Danh từ

Nghĩa

khí áp; áp suất

Câu ví dụ

  • (あめ)()は、気圧(きあつ)のせいで(あたま)(いた)くなる。
    Những ngày mưa thì tai thường bị đau do khí áp.
  • (やま)は、(うえ)(のぼ)れば(のぼ)るほど気圧(きあつ)(ひく)くなる。
    Leo núi càng cao thì áp suất càng giảm.

Thẻ

JLPT N2