妹 / 妹さん Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

em gái (thêm さん để chỉ em gái của người khác)

Câu ví dụ

  • 1週間(しゅうかん)に1(かい)(いもうと)電話(でんわ)をかけます。
    Em gái gọi tôi 1 tuần 1 lần.
  • (いもうと)さんはお元気(げんき)ですか。
    Em gái cậu có khỏe không?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(11)