絞り込む
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
lựa chọn kỹ; sàng lọc
Câu ví dụ
-
買いたいものを、2つまで絞り込んだ。Tôi đã lọc lựa chỉ còn hai món muốn mua.
-
間違いを消して、答えを絞り込んでいく。Tôi xóa các đáp án sai để khoanh vùng câu trả lời đúng.
Thẻ
JLPT N1