暇 (な) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

rảnh rỗi; rảnh

Câu ví dụ

  • (ひま)なとき、よくアニメを()ます。
    Khi rảnh rỗi, tôi thường xem phim hoạt hình.
  • 日曜日(にちようび)(ひま)だったら、(あそ)びに()きたいです。
    Nếu tôi rảnh vào Chủ nhật, tôi muốn đi chơi.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(25)