Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

ngu ngốc; khờ dại

Câu ví dụ

  • (おな)失敗(しっぱい)()(かえ)すなんて、(おろ)かなことはしたくない。
    Tôi không muốn làm những việc ngu ngốc như lặp lại cùng một sai lầm.
  • 戦争(せんそう)(はじ)めて、(ころ)()人類(じんるい)(おろ)かだ。
    Bắt đầu chiến tranh và con người giết nhau thật là khờ dại.

Thẻ

JLPT N1