何回も
Từ loại
Khác
Nghĩa
nhiều lần
Câu ví dụ
-
難しい漢字を覚えるとき、何回も書きます。Khi nhớ những chữ hán tự khó, tôi viết rất nhiều lần.
-
何回もトイレに行きましたが、大丈夫ですか。Bạn đã đi vệ sinh rất nhiều lần rồi, có sao không vậy?
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(23)