Từ loại

Danh từ

Nghĩa

khí hydro (H2)

Câu ví dụ

  • (みず)は、水素(すいそ)酸素(さんそ)からできている。
    Nước được tạo thành từ khí hydro và khí oxi.
  • 水素(すいそ)エネルギーを使(つか)って(うご)(くるま)がある。
    Có những chiếc xe hơi hoạt động bằng năng lượng của khí hydro.

Thẻ

JLPT N2