担ぐ
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
khiêng; vác
Câu ví dụ
-
荷物が重いときは、担いで運ぶと楽ですよ。Khi hành lý nặng thì khiêng và nhấc lên sẽ dễ chịu hơn đó.
-
引っ越しのとき、1人で机を担いだ。Khi chuyển nhà, một mình tôi đã khiêng chiếc bàn.
Thẻ
JLPT N2