強引 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
ép buộc
Câu ví dụ
-
強引な店員に、いらない服を買わされてしまった。Tôi bị nhân viên ép buộc mua quần áo không cần thiết.
-
上司に強引に飲みに連れていかれて、嫌だった。Tôi rất ghét bị sếp ép buộc đi uống rượu.
Thẻ
JLPT N2