Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

xem lại; đánh giá lại

Câu ví dụ

  • 試験(しけん)()わった(ひと)は、もう一度(いちど)よく見直(みなお)してください。
    Bạn nào thi xong thì hãy xem lại một lần nữa nhé.
  • (おも)荷物(にもつ)(はこ)んでくれて、(かれ)のことを見直(みなお)した。
    Được giúp đỡ mang giúp hành lý nặng, tôi đã đánh giá lại về cậu ấy.

Thẻ

JLPT N3