Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thiên tài

Câu ví dụ

  • 山田(やまだ)さんは料理(りょうり)天才(てんさい)だと(おも)います。
    Tôi nghĩ anh Yamada là thiên tài nấu nướng.
  • 天才(てんさい)はどんな(ひと)ですか。
    Thiên tài là người như thế nào?

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(21)