[車が] 止まる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

dừng [xe]; đỗ [xe]

Câu ví dụ

  • (くるま)()まっていますね。(だれ)()っていますか。
    Xe dừng rồi nhỉ. Có ai đang trên xe không ạ?
  • エレベーターが()まってしまいました。
    Thang máy bị dừng mất.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(29)